| <H2> Chào tháng 8 ! Rinh thùng nhựa đón ... </H2> |
| <H2> Nhựa công nghiệp </H2> |
| <H2> Nhựa Danpla </H2> |
| <H2> Pallet nhựa </H2> |
| <H2> Thùng nhựa chống tĩnh điện </H2> |
| <H2> XE ĐẨY SÀN NHỰA </H2> |
| <H2> XE NÂNG TAY </H2> |
| <H2> Thùng nhựa dung tích lớn </H2> |
| <H2> Hạt nhựa nguyên sinh </H2> |
| <H2> Ý kiến khách hàng </H2> |
| <H2> Hệ thống nhân viên kinh doanh trên toàn quốc </H2> |
| <H2> Sản phẩm </H2> |
| <H2> Thông tin công ty </H2> |
| <H2> Chính sách chung </H2> |
| <H2> Điều khoản & Quy định </H2> |
| <H2> XE ĐẨY </H2> |
| <H3> Thùng nhựa đặc A4 KT : 235 x 150 x 80 mm </H3> |
| <H3> Khay nhựa SB1 KT : 109 x 95 x 52 mm </H3> |
| <H3> Thùng nhựa đặc YM003 KT : 445 x 305 x 125 mm </H3> |
| <H3> Thùng nhựa đặc B7 KT : 370 x 280 x 125 mm </H3> |
| <H3> Thùng nhựa đặc B4 KT : 510 x 340 x 170 mm </H3> |
| <H3> Thùng nhựa đặc B3 KT : 460 x 330 x 182 mm </H3> |
| <H3> Thùng nhựa đặc B2 KT : 455 x 270 x 120 mm </H3> |
| <H3> Thùng nhựa danpla PAT 04, nắp nhựa danpla KT : Sản xuất theo yêu cầu </H3> |
| <H3> Thùng nhựa danpla PAT 05, không nẹp, không góc KT : Sản xuất theo yêu cầu </H3> |
| <H3> Thùng nhựa danpla chống tĩnh điện không nắp KT : Sản xuất theo yêu cầu </H3> |
| <H3> Thùng nhựa danpla PAT 02, có vách ngăn KT : Sản xuất theo yêu cầu </H3> |
| <H3> Thùng nhựa danpla PAT 01, có nắp KT : Sản xuất theo yêu cầu </H3> |
| <H3> Thùng nhựa danpla PAT 03, nắp nhựa KT : Sản xuất theo yêu cầu </H3> |
| <H3> Thùng nhựa danpla chống tĩnh điện không nắp KT : Sản xuất theo yêu cầu </H3> |
| <H3> Pallet nhựa PL04LS KT : 1000 x 600 x 100 mm </H3> |
| <H3> Pallet nhựa PL08-1210B KT : 1200 x 1000 x 145 mm </H3> |
| <H3> Pallet nhựa PL15LK (Đen) KT : 1100 x 1100 x 125 mm </H3> |
| <H3> Pallet nhựa chân cốc PLC-01 XK màu xanh dương KT : 1200 x 1000 x 150mm </H3> |
| <H3> Pallet nhựa PL04LS KT : 1000 x 600 x 100 mm </H3> |
| <H3> Pallet nhựa PL08-1210B KT : 1200 x 1000 x 145 mm </H3> |
| <H3> Pallet nhựa PL10 - 1210E14 đen KT : 1200 x 1000 x 150 mm </H3> |
| <H3> Thùng nhựa HS026 chống tĩnh điện 10^4 KT : 610 x 420 x 390 mm </H3> |
| <H3> Thùng nhựa B7 chống tĩnh điện 10^4 KT : 370 x 280 x 125 mm </H3> |
| <H3> Thùng nhựa A4 chống tĩnh điện 10^4 KT : 235 x 150 x 80 mm </H3> |
| <H3> Thùng nhựa HS026 chống tĩnh điện 10^4 KT : 610 x 420 x 390 mm </H3> |
| <H3> Thùng nhựa B7 chống tĩnh điện 10^4 KT : 370 x 280 x 125 mm </H3> |
| <H3> Thùng nhựa B12 chống tĩnh điện 10^4 KT : 350 x 253.5 x 100 mm </H3> |
| <H3> Thùng nhựa A4 chống tĩnh điện 10^4 KT : 235 x 150 x 80 mm </H3> |
| <H3> Thùng nhựa B3 chống tĩnh điện 10^4 KT : 460 x 330 x 182 mm </H3> |
| <H3> Thùng nhựa A2 chống tĩnh điện 10^4 KT : 610 x 380 x 206 mm </H3> |
| <H3> Thùng nhựa YM006 chống tĩnh điện 10^4 KT : 300 x 208 x 42 mm </H3> |
| <H3> Xe đẩy XD300 KT : 900x600x860mm </H3> |
| <H3> Xe đẩy XD450 KT : L1100 x W700 mm </H3> |
| <H3> Xe đẩy XD150 KT : 730x490mm </H3> |
| <H3> Xe đẩy sàn nhựa XD300-T2 KT : 900 x 600 x H1000 mm </H3> |
| <H3> Xe đẩy XD300 KT : 900x600x860mm </H3> |
| <H3> Xe đẩy XD450 KT : L1100 x W700 mm </H3> |
| <H3> Xe đẩy XD150 KT : 730x490mm </H3> |
| <H3> Xe nâng tay 5000kg </H3> |
| <H3> Xe nâng tay 3500kg </H3> |
| <H3> Xe nâng tay 3000kg </H3> |
| <H3> Xe nâng tay 5000kg </H3> |
| <H3> Xe nâng tay 3500kg </H3> |
| <H3> Xe nâng tay 3000kg </H3> |
| <H3> Xe nâng tay 2500kg </H3> |
| <H3> Thùng nhựa dung tích lớn </H3> |
| <H3> Thùng nhựa tròn KT : KT đa dạng </H3> |
| <H3> Thùng nhựa tròn dung tích 500 lít KT : Ø1080xØ820xH770mm </H3> |
| <H3> Thùng nhựa dung tích lớn </H3> |
| <H3> Thùng nhựa tròn KT : KT đa dạng </H3> |
| <H3> Thùng nhựa hình chữ nhật dung tích 200 lít KT : 910 x 760 x 410 mm </H3> |
| <H3> Thùng nhựa tròn 3000 lít KT : Ø2290 x Ø2000 x H870 mm </H3> |
| <H3> Xe đẩy thùng nhựa dung tích lớn KT : 128 x 101 x 70 cm </H3> |
| <H3> CP55N-nhựa nguyên sinh </H3> |
| <H3> BJ500-nhựa nguyên sinh </H3> |
| <H3> CP55N-nhựa nguyên sinh </H3> |
| <H3> BJ500-nhựa nguyên sinh </H3> |
| <H3> BJ355_ Nhựa nguyên sinh PP copolymer </H3> |
| <H3> K8009-hạt nhựa Formosa </H3> |
| <H3> Anh Nguyễn Tuấn Anh </H3> |
| <H3> Chị Cao Ánh Nguyệt </H3> |
| <H3> Anh Trần Mạnh Hùng </H3> |
| <H3> Chị Vũ Trang Nhung </H3> |
| <H3> Trịnh Đạt </H3> |
| <H3> Vương Ngọc Quỳnh </H3> |
| <H3> anh nguyễn tuấn anh </H3> |
| <H3> Nếu bạn chưa hài lòng </H3> |
| <H4> Hãy gọi quản lý của chúng tôi </H4> |
| <H4>
TP. Hà Nội * Hotline | Ms Linh: 0903.093.229 </H4> |
| <H4>
TP. Hà Nội * KCN Quang Minh </H4> |
| <H4>
TP. Hồ Chí Minh * Hotline | Ms Liên: 0906. 203.229 </H4> |
| <H4>
TP. Hải Phòng * Hotline | Ms Oanh: 0906.260.229 </H4> |
| <H4>
TP. Đà Nẵng * Hotline | Ms Linh: 0903.093.229 </H4> |
| <H4>
TP. Bình Dương * Hotline | Ms Hoài: 0904.995.229 </H4> |